Bài 4: Từ vựng tiếng Đức chỉ phương hướng

Dưới đây là những từ vựng tiếng Đức chỉ phương hướng các bạn có thể áp dụng khi chỉ đường, miêu tả vị trí.

  • Ngay phía trước: Geradeaus
  • Ở phía sau: Hinten
  • Tới phía trước: Nach vorne
  • Bên trong: Drinnen
  • Bên ngoài: Draußen
  • Ở đây: Hier
  • Ở đằng kia: Da
  • Dọc theo bức tường: An der Wand
  • Gần: Nah
  • Quanh góc: Um die Ecke
  • Xa: Weit
  • Tại bàn: Am Schreibtisch
  • Trong hàng: In der Schlange
  • Dưới lầu: Unten
  •  Trên lầu: Oben
  • Dưới sảnh: Den Gang entlang
  • Ở phía sau của: Hinter
  • Ở phía trước của: Vor
  • Bên cạnh: Neben
  • Cánh cửa đầu tiên bên phải: Erste Tür rechts
  • Rẽ phải ở đèn thứ tư: An der vierten Ampel rechts
  • Bạn có hiểu tôi không?: Verstehen Sie mich?
  • Bắc: Norden (der)
  • Tây: Westen (der)
  • Nam: Süden (der)
  • Đông: Osten (der)
  • Bên phải: Nach rechts
  • Bên trái: Nach links
  • Có thang máy không?: Gibt es einen Aufzug?
  • Cầu thang ở đâu?: Wo ist die Treppe?
  • Ở hướng nào?: In welche Richtung?
  • Cửa thứ hai bên trái: Zweite Tür links
  • Rẽ phải ở góc đường: An der Ecke links abbiegen                                                                Chúc các bạn học tốt!

About Tien Duc Nguyen

0983763526

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0983763526
TƯ VẤN