Dưới đây là những từ vựng tiếng Đức chỉ phương hướng các bạn có thể áp dụng khi chỉ đường, miêu tả vị trí.
- Ngay phía trước: Geradeaus
- Ở phía sau: Hinten
- Tới phía trước: Nach vorne
- Bên trong: Drinnen
- Bên ngoài: Draußen
- Ở đây: Hier
- Ở đằng kia: Da
- Dọc theo bức tường: An der Wand
- Gần: Nah
- Quanh góc: Um die Ecke
- Xa: Weit
- Tại bàn: Am Schreibtisch
- Trong hàng: In der Schlange
- Dưới lầu: Unten
- Trên lầu: Oben
- Dưới sảnh: Den Gang entlang
- Ở phía sau của: Hinter
- Ở phía trước của: Vor
- Bên cạnh: Neben
- Cánh cửa đầu tiên bên phải: Erste Tür rechts
- Rẽ phải ở đèn thứ tư: An der vierten Ampel rechts
- Bạn có hiểu tôi không?: Verstehen Sie mich?
- Bắc: Norden (der)
- Tây: Westen (der)
- Nam: Süden (der)
- Đông: Osten (der)
- Bên phải: Nach rechts
- Bên trái: Nach links
- Có thang máy không?: Gibt es einen Aufzug?
- Cầu thang ở đâu?: Wo ist die Treppe?
- Ở hướng nào?: In welche Richtung?
- Cửa thứ hai bên trái: Zweite Tür links
- Rẽ phải ở góc đường: An der Ecke links abbiegen Chúc các bạn học tốt!